nation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nation.

Từ điển Anh Việt

  • nation

    /'neiʃn/

    * danh từ

    dân tộc

    nước, quốc gia

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nation

    * kỹ thuật

    quốc gia

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nation

    the people who live in a nation or country

    a statement that sums up the nation's mood

    the news was announced to the nation

    the whole country worshipped him

    Synonyms: land, country

    United States prohibitionist who raided saloons and destroyed bottles of liquor with a hatchet (1846-1911)

    Synonyms: Carry Nation, Carry Amelia Moore Nation

    a federation of tribes (especially Native American tribes)

    the Shawnee nation

    Similar:

    state: a politically organized body of people under a single government

    the state has elected a new president

    African nations

    students who had come to the nation's capitol

    the country's largest manufacturer

    an industrialized land

    Synonyms: country, land, commonwealth, res publica, body politic