res publica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

res publica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm res publica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của res publica.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • res publica

    Similar:

    state: a politically organized body of people under a single government

    the state has elected a new president

    African nations

    students who had come to the nation's capitol

    the country's largest manufacturer

    an industrialized land

    Synonyms: nation, country, land, commonwealth, body politic

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).