reset nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reset nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset.
Từ điển Anh Việt
reset
/'ri:'set/
* ngoại động từ
đặt lại, lắp lại (một bộ phận của máy...)
bó lại (xương gãy)
to reset a broken: bó lại cái xương gãy
mài lại (một dụng cụ); căng lại (lò xo...)
* động từ
oa trữ (đồ ăn trộm...)
reset
lập lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reset
* kỹ thuật
bể chứa
chỉnh lại
đặt lại
hồ chứa nước
khởi động lại
lắp lại
sự đặt lại
sự khởi động lại
sự thiết lập lại
thiết lập lại
xác lập lại
xóa về không
toán & tin:
điều chỉnh về không
sự xóa về không
trạng thái đầu
điện:
sự cài lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reset
device for resetting instruments or controls
set anew
They re-set the date on the clock
set to zero
reset instruments and dials
Similar:
readjust: adjust again after an initial failure
Từ liên quan
- reset
- resetter
- resettle
- reset key
- reset-set
- resetting
- resettled
- reset knob
- reset mode
- reset (rst)
- reset bonds
- reset cycle
- reset pulse
- reset (rset)
- reset action
- reset button
- reset packet
- resettlement
- reset circuit
- reset counter
- reset to zero
- reseting ratio
- resetting time
- reset condition
- reset mode (rm)
- reset to normal
- reset-set toggle
- reset band signal
- reset (a password)
- reset button image
- resetting of forms
- reset confirm (rsc)
- reset request (rsr)
- reset-set flip-flop
- resettlement allowance
- reset - band signal (rsb)
- reset confirmation packet
- reseting (of the antenna)
- reset circuit signal (rsc)
- reset of a virtual circuit
- reset/synchronization signal (rss)
- reset - band - acknowledgement message (rba)
- reset - band - acknowledgement, all circuits idle signal (rbi)