reset action nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset action nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset action giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset action.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset action

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    đặt lại điểm không

    đo lường & điều khiển:

    hoạt động đặt lại