reseting ratio nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reseting ratio nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseting ratio giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseting ratio.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reseting ratio

    * kỹ thuật

    điện:

    hệ số trả về

    hệ số trở về