reseting (of the antenna) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reseting (of the antenna) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseting (of the antenna) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseting (of the antenna).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reseting (of the antenna)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự chỉnh hướng lại (anten)