resettled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resettled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resettled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resettled.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resettled

    Similar:

    resettle: settle in a new place

    The immigrants had to resettle

    relocated: settled in a new location

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).