resettle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resettle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resettle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resettle.
Từ điển Anh Việt
resettle
* nội động từ
tái định cư (nhất là người tị nạn)
làm cho (một vùng, một nước ) lại có người đến sống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resettle
settle in a new place
The immigrants had to resettle