resettlement allowance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resettlement allowance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resettlement allowance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resettlement allowance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resettlement allowance

    * kinh tế

    trợ cấp dời chỗ ở