relocated nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

relocated nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocated giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocated.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • relocated

    settled in a new location

    Synonyms: resettled

    Similar:

    relocate: become established in a new location

    Our company relocated to the Midwest

    relocate: move or establish in a new location

    We had to relocate the office because the rent was too high

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).