relocate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
relocate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm relocate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của relocate.
Từ điển Anh Việt
relocate
* ngoại động từ
di chuyển tới; xây dựng lại
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
relocate
* kỹ thuật
chuyển dịch
chuyển vị
di chuyển
dịch chuyển
định vị lại
xây dựng lại
toán & tin:
tái định vị
Từ điển Anh Anh - Wordnet
relocate
become established in a new location
Our company relocated to the Midwest
move or establish in a new location
We had to relocate the office because the rent was too high