reset-set toggle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reset-set toggle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset-set toggle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset-set toggle.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reset-set toggle
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
flip-flop thiết lập-đặt lại
mạch bập bênh RS
toán & tin:
mạch bập bênh đặt-thiết lập lại (RS toggle)