resetter nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resetter nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resetter giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resetter.

Từ điển Anh Việt

  • resetter

    /ri'setə/

    * danh từ

    kẻ oa trữ đồ ăn trộm