reset to zero nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset to zero nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset to zero giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset to zero.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset to zero

    * kỹ thuật

    đặt bằng không

    cơ khí & công trình:

    đưa về số không