reset button nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset button nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset button giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset button.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset button

    * kỹ thuật

    nút khởi động lại

    toán & tin:

    núm khởi động lại

    nút bật lại

    nút reset

    nút tái thiết lập

    nút thiết lập lại

    nút xác lập lại

    phím khởi động lại

    điện:

    nút đặt lại

    nút phục hồi

    nút trả về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reset button

    a push button that you press to activate the reset mechanism