reset confirmation packet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset confirmation packet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset confirmation packet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset confirmation packet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset confirmation packet

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    gói xác nhận đặt lại