reset of a virtual circuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset of a virtual circuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset of a virtual circuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset of a virtual circuit.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset of a virtual circuit

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    sự tái lập lại mạch ảo