reset - band - acknowledgement message (rba) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reset - band - acknowledgement message (rba) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset - band - acknowledgement message (rba) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset - band - acknowledgement message (rba).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reset - band - acknowledgement message (rba)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
tin báo "báo nhận tái xác lập băng tần"
Từ liên quan
- reset
- resetter
- resettle
- reset key
- reset-set
- resetting
- resettled
- reset knob
- reset mode
- reset (rst)
- reset bonds
- reset cycle
- reset pulse
- reset (rset)
- reset action
- reset button
- reset packet
- resettlement
- reset circuit
- reset counter
- reset to zero
- reseting ratio
- resetting time
- reset condition
- reset mode (rm)
- reset to normal
- reset-set toggle
- reset band signal
- reset (a password)
- reset button image
- resetting of forms
- reset confirm (rsc)
- reset request (rsr)
- reset-set flip-flop
- resettlement allowance
- reset - band signal (rsb)
- reset confirmation packet
- reseting (of the antenna)
- reset circuit signal (rsc)
- reset of a virtual circuit
- reset/synchronization signal (rss)
- reset - band - acknowledgement message (rba)
- reset - band - acknowledgement, all circuits idle signal (rbi)