reset - band signal (rsb) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reset - band signal (rsb) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reset - band signal (rsb) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reset - band signal (rsb).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reset - band signal (rsb)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tín hiệu băng tần được tái xác lập