readjust nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

readjust nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readjust giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readjust.

Từ điển Anh Việt

  • readjust

    /'ri:ə'dʤʌst/

    * ngoại động từ

    điều chỉnh lại; sửa lại cho đúng

    thích nghi lại (với môi trường cũ...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • readjust

    adjust anew

    After moving back to America, he had to readjust

    Synonyms: readapt

    adjust again after an initial failure

    Synonyms: reset