readapt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
readapt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm readapt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của readapt.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
readapt
adapt anew
He readapted himself
Similar:
readjust: adjust anew
After moving back to America, he had to readjust
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).