resell nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resell nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resell giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resell.

Từ điển Anh Việt

  • resell

    /'ri:'sel/

    * ngoại động từ resold /'ri:'sould/

    bán lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • resell

    * kinh tế

    bán lại (hàng hóa)

    * kỹ thuật

    bán lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resell

    sell (something) again after having bought it