resift nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resift nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resift giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resift.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • resift

    sift anew

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).