resit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

resit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resit.

Từ điển Anh Việt

  • resit

    * nội động từ(resat)+thi lại, kiểm tra lại (sau khi thi trượt)

    * danh từ

    lần thi thứ hai, lần kiểm tra thứ hai