reseed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reseed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reseed

    seed again or anew

    maintain by seeding without human intervention

    Some plants reseed themselves indefinitely

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).