reseat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reseat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseat.

Từ điển Anh Việt

  • reseat

    /'ri:'si:t/

    * ngoại động từ

    trang bị ghế mới (cho nhà hát...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reseat

    * kỹ thuật

    mài rà lại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reseat

    provide with a new seat

    reseat the old broken chair

    provide with new seats

    reseat Carnegie Hall

    show to a different seat

    The usher insisted on reseating us