reseau nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reseau nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseau giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseau.
Từ điển Anh Việt
reseau
* danh từ
mạng lưới đặt lên ảnh tinh tú để đo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reseau
a net or mesh foundation for lace
a network of fine lines used by astronomers as a reference for measurements on star photographs