reseaux associes pour la recherche europeenne (associated networks for european research cec project) (rare) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reseaux associes pour la recherche europeenne (associated networks for european research cec project) (rare) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reseaux associes pour la recherche europeenne (associated networks for european research cec project) (rare) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reseaux associes pour la recherche europeenne (associated networks for european research cec project) (rare).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reseaux associes pour la recherche europeenne (associated networks for european research cec project) (rare)
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
Các mạng liên kết cho các dự án nghiên cứu CEC của châu Âu