rescind nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescind nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescind giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescind.

Từ điển Anh Việt

  • rescind

    /ri'sind/

    * ngoại động từ

    huỷ bỏ, thủ tiêu (luật hợp đồng...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescind

    * kinh tế

    bãi bỏ

    hủy bỏ

    thủ tiêu

    tuyên bố vô hiệu

    tuyên bố vô hiệu (một hợp đồng, một đạo luật...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet