revoke nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revoke nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revoke giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revoke.
Từ điển Anh Việt
revoke
/ri'vouk/
* ngoại động từ
huỷ bỏ, thủ tiêu (sắc lệnh...); rút lui (quyết định, lời hứa...)
thu hồi (giấy phép)
* nội động từ
(đánh bài) không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
* danh từ
(đánh bài) sự không ra một con bài cùng hoa (mắc dầu có trên tay)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revoke
* kỹ thuật
hủy bỏ