countermand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

countermand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm countermand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của countermand.

Từ điển Anh Việt

  • countermand

    /,kauntə'mɑ:nd/

    * danh từ

    người bán hàng (ở các cửa hiệu)

    lệnh huỷ bỏ; phản lệnh

    sự huỷ bỏ đơn đặt hàng

    * ngoại động từ

    huỷ bỏ, thủ tiêu (mệnh lệnh)

    huỷ đơn đặt (hàng)

    triệu về, gọi về

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • countermand

    * kinh tế

    bãi lệnh

    hạ lệnh đình chỉ

    hồi lại

    hồi lệnh trả tiền

    hủy bỏ

    hủy bỏ (đơn đặt hàng)

    hủy đơn đặt hàng

    ra lệnh thủ tiêu

    ra lệnh triệt hồi

    sự bãi lệnh

    thủ tiêu

    triệt hồi (đơn đặt hàng, quyết định...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet