vacate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
vacate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacate.
Từ điển Anh Việt
vacate
/və'keit/
* ngoại động từ
bỏ trống, bỏ không
to vacate one's seat: bỏ nghề trống
to vacate a house: rời bỏ một ngôi nhà
bỏ, thôi, xin thôi
to vacate office: từ chức, xin thôi việc
(pháp lý) huỷ bỏ (hợp đồng...)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
vacate
* kỹ thuật
bỏ không
bỏ trống
Từ điển Anh Anh - Wordnet
vacate
leave (a job, post, or position) voluntarily
She vacated the position when she got pregnant
The chairman resigned when he was found to have misappropriated funds
Synonyms: resign, renounce, give up
leave behind empty; move out of
You must vacate your office by tonight
Similar:
revoke: cancel officially
He revoked the ban on smoking
lift an embargo
vacate a death sentence
Synonyms: annul, lift, countermand, reverse, repeal, overturn, rescind