repeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

repeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repeal.

Từ điển Anh Việt

  • repeal

    /ri'pi:l/

    * danh từ

    sự huỷ bỏ, sự bâi bỏ (một đạo luật...)

    * ngoại động từ

    huỷ bỏ, bâi bỏ (một đạo luật...)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • repeal

    * kinh tế

    bãi bỏ

    hủy bỏ

    hủy bỏ (một đạo luật...)

    sự bãi bỏ

    thủ tiêu

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    phá hủy bãi bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet