abrogation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

abrogation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm abrogation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của abrogation.

Từ điển Anh Việt

  • abrogation

    /,æbrou'geiʃn/

    * danh từ

    sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu; sự bài trừ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • abrogation

    * kinh tế

    hủy bỏ

    sự bãi bỏ

    thủ tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • abrogation

    the act of abrogating; an official or legal cancellation

    Synonyms: repeal, annulment