annulment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

annulment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm annulment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của annulment.

Từ điển Anh Việt

  • annulment

    /ə'nʌlmənt/

    * danh từ

    sự bỏ, sự bãi bỏ, sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • annulment

    (law) a formal termination (of a relationship or a judicial proceeding etc)

    Synonyms: invalidation

    Similar:

    revocation: the state of being cancelled or annulled

    abrogation: the act of abrogating; an official or legal cancellation

    Synonyms: repeal