revocation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
revocation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm revocation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của revocation.
Từ điển Anh Việt
revocation
/,revə'keiʃn/
* danh từ
sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu (sắc lệnh, đạo luật...)
sự thu hồi (giấy phép)
revocation of a driving licence: sự thu hồi bằng lái xe
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
revocation
* kỹ thuật
sự hủy bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
revocation
the state of being cancelled or annulled
Synonyms: annulment
the act (by someone having the authority) of annulling something previously done
the revocation of a law