repealable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
repealable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm repealable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của repealable.
Từ điển Anh Việt
repealable
/ri'pii:ləbl/
* danh từ
người huỷ bỏ, người bâi bỏ (một đạo luật...)