rescindable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rescindable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rescindable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rescindable.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • rescindable

    * kinh tế

    có thể giải hiệu

    có thể hủy bỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • rescindable

    capable of being rescinded or voided

    the judgment was rescindable

    voidable contracts

    Synonyms: voidable