voidable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
voidable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voidable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voidable.
Từ điển Anh Việt
voidable
/'vɔidəbl/
* tính từ
(pháp lý) có thể làm cho mất hiệu lực
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
voidable
* kinh tế
có thể bị hủy
có thể hủy bỏ
có thể làm cho mất hiệu lực
Từ điển Anh Anh - Wordnet
voidable
Similar:
rescindable: capable of being rescinded or voided
the judgment was rescindable
voidable contracts