voidable policy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

voidable policy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm voidable policy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của voidable policy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • voidable policy

    * kinh tế

    đơn bảo hiểm có thể hủy bỏ