resect nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resect nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resect giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resect.
Từ điển Anh Việt
resect
/ri:'sekt/
* ngoại động từ
(y học) cắt b
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
resect
* kỹ thuật
y học:
cắt bỏ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resect
surgically remove a part of a structure or an organ
Synonyms: eviscerate