eviscerate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
eviscerate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm eviscerate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của eviscerate.
Từ điển Anh Việt
eviscerate
/i'visəreit/
* ngoại động từ
moi ruột
(nghĩa bóng) moi mất (tước mất) những phần cốt yếu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
eviscerate
remove the contents of
eviscerate the stomach
take away a vital or essential part of
the compromise among the parties eviscerated the bill that had been proposed
having been disembowelled
Similar:
resect: surgically remove a part of a structure or an organ
disembowel: remove the entrails of
draw a chicken
Synonyms: draw