disembowel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
disembowel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm disembowel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của disembowel.
Từ điển Anh Việt
disembowel
/,disim'bauəl/
* ngoại động từ
mổ bụng, moi ruột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
disembowel
* kinh tế
mổ bụng
moi ruột
Từ điển Anh Anh - Wordnet
disembowel
remove the entrails of
draw a chicken
Synonyms: eviscerate, draw