resh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
resh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm resh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của resh.
Từ điển Anh Việt
resh
* danh từ
chữ cái thứ 20 của bảng chữ cái Do thái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
resh
the 20th letter of the Hebrew alphabet