reshuffling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reshuffling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reshuffling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reshuffling.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reshuffling

    Similar:

    reshuffle: shuffling again

    the gambler demanded a reshuffle

    reshuffle: shuffle again

    So as to prevent cheating, he was asked to reshuffle the cards

    reshuffle: reorganize and assign posts to different people

    The new Prime Minister reshuffled his cabinet

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).