reshape, body (tools) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reshape, body (tools) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reshape, body (tools) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reshape, body (tools).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reshape, body (tools)
* kỹ thuật
toán & tin:
dụng cụ nắn lại thân xe (bị móp)