reshoot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reshoot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reshoot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reshoot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reshoot
shoot again
We had to reshoot that scene 24 times
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).