reship nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

reship nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reship giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reship.

Từ điển Anh Việt

  • reship

    /'ri:'ʃip/

    * động từ

    lại cho xuống tàu; lại chuyên chở bằng tàu; lại đi tàu

    chuyển sang tàu khác

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • reship

    * kinh tế

    chất hàng lại (xuống tàu)

    chất hàng lại (xuống tầu)

    chất hàng sang tàu khác

    chuyển sang tàu khác

    sang tàu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • reship

    place on a ship again or transfer to another ship

    reship the cargo