reshape nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
reshape nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm reshape giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của reshape.
Từ điển Anh Việt
reshape
* ngoại động từ
tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
reshape
* kỹ thuật
toán & tin:
tạo lại dạng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
reshape
shape anew or differently
The new foreign minister reshaped the foreign policy of his country
shape again or shape differently
Synonyms: remold