res nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
res nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm res giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của res.
Từ điển Anh Việt
res
* danh từ
số nhiều
đồ vật
res immobilis: bất động sản
res mobilis: động sản
Từ điển Anh Anh - Wordnet
res
Similar:
reticuloendothelial system: a widely distributed system consisting of all the cells able to ingest bacteria or colloidal particles etc, except for certain white blood cells
rhenium: a rare heavy polyvalent metallic element that resembles manganese chemically and is used in some alloys; is obtained as a by-product in refining molybdenum
Synonyms: Re, atomic number 75
ra: ancient Egyptian sun god with the head of a hawk; a universal creator; he merged with the god Amen as Amen-Ra to become the king of the gods
Synonyms: Re
re: the syllable naming the second (supertonic) note of any major scale in solmization
Synonyms: ray